Có 2 kết quả:
營收 yíng shōu ㄧㄥˊ ㄕㄡ • 营收 yíng shōu ㄧㄥˊ ㄕㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales
(2) income
(3) revenue
(2) income
(3) revenue
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales
(2) income
(3) revenue
(2) income
(3) revenue
Bình luận 0